CẬP NHẬT SỐ LIỆU
(Quy định thời gian cập nhật: Chậm nhất ngày 15 hàng tháng)
Ngày cập nhật: 15/4/2021 Người cập nhật: Văn phòng
QĐ giao chỉ tiêu biên chế Tại đây!
I. Đội ngũ:
Tổng số CBGVNV: 46; Nữ: 34
Biên chế: 46; Hợp đồng: 0
GV dân tộc: 7; Nữ: 05
Đảng viên: 24 (Trọng, Lài, Hải, Tỵ, Hoàn, Tư, Viên Huyền, Đào Lài, Trị, Đoàn Liên, Tình, Thành, Loan, Thao, Tăng, Hiền, Hà, Quỳnh, Hương, Phụng, Hải, Oanh, Giang, Ngọc)
Chia ra:
+ CBQL: 03
+ Nhân viên: 04 ( Tình, Anh, Hà, Oanh) Nữ: 04
+ TPT Đội: 01
+ Giáo viên văn hóa: Tiểu học: 33 (Tỵ, Hoàn, Trị, Đào Lài, Liên, Nga, Nga (a), Tư, Loan, Hiền, Thành, Sơn, Thuận, Tăng, Dương, Quỳnh; Thủy, Phụng, Hằng, Dũng, Ngọc, Giang, Vân, Hồ Trang, An, Hương, Mai Hiền, Đát, Đức Anh, Hải, Kiều, Hồng Thủy, Mư) Nữ: 25
+ Giáo viên năng khiếu: 05 (Niềm, Thao, Huyền, Nam, Chi) Nữ: 03
+ Trình độ: Thạc sĩ: 01; Đại học: 33; Cao đẳng: 11; Trung cấp: 1
II. Học sinh: HS khuyết tật: 03. Trong đó: Lớp 3C: 01; Lớp 4E: 02.
TT
|
Điểm trường
|
Số lớp
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|
|
Số lượng
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
|
|
Số lớp
|
HS
|
Số lớp
|
HS
|
Số lớp
|
HS
|
Số lớp
|
HS
|
Số lớp
|
HS
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm
|
14
|
416 |
201 |
173 |
3 |
77 |
3 |
81 |
3 |
109 |
3 |
87 |
2 |
62 |
|
|
2
|
Chênh Vênh
|
5
|
52 |
28 |
51 |
1 |
8 |
1 |
12 |
1 |
11 |
1 |
9 |
1 |
12 |
|
|
3
|
Kợp
|
5
|
43 |
23 |
42 |
1 |
6 |
1 |
8 |
1 |
11 |
1 |
13 |
1 |
5 |
|
|
4
|
Cheng
|
5
|
104 |
45 |
104 |
1
|
26 |
1 |
25 |
1 |
17 |
1 |
25 |
1 |
11 |
|
|
5
|
Hướng Choa
|
5
|
35 |
16 |
34 |
1 |
4 |
1 |
7 |
1 |
7 |
1 |
7 |
1 |
10 |
|
|
Cộng
|
34
|
650 |
313 |
404 |
7 |
121 |
7 |
133 |
7 |
155 |
7 |
141 |
6 |
100 |
|
|
|