“Đoàn kết, nỗ lực vượt khó khăn, đổi mới sáng tạo, củng cố, nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo"

Chất lượng giáo dục khối 4,5 năm học 2014 - 2015


  Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập                        
1. Tiếng Việt 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 101 55 67 36 7   117 50 83 32    
Chưa hoàn thành 7 2 7 2 1 1 1 0 1 0    
2.Toán 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 101 55 67 36 7   117 50 83 32    
Chưa hoàn thành 7 2 7 2 1 1 1   1      
3. Đạo đức 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1 0          
4. Tự nhiên và Xã hội                        
Hoàn Thành                        
Chưa hoàn thành                        
5. Khoa học 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1            
6. Lịch sử và Địa lý 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 102 56 68 37 8   117 50 83 32    
Chưa hoàn thành 6 1 6 1   1 1   1      
7. Âm nhạc 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1 0          
8. Mĩ thuật 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1            
9. Thủ công, Kĩ thuật 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1            
10. Thể dục 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn Thành 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa hoàn thành 1   1   1 1 0          
11. Ngoại ngữ 64 34 30 15 0 0 67 33 35 16 0 0
Hoàn Thành 64 34 30 15     66 33 34 16    
Chưa hoàn thành             1 0 1      
12. Tin học 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàn Thành                        
Chưa hoàn thành                        
13. Tiếng dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàn Thành                        
Chưa hoàn thành                        
II. Năng lực 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Đạt 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa đạt 1   1   1 1            
III. Phẩm chất 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Đạt 107 57 73 38 7   118 50 84 32    
Chưa đạt 1   1   1 1            
IV. Khen thưởng 32 23 32 23 0 0 44 27 21 11 0 0
- Giấy khen cấp trường 32 23 32 23     44 27 21 11    
- Giấy khen cấp trên                        
V. Chương trình lớp học 108 57 74 38 8 1 118 50 84 32 0 0
Hoàn thành 101 55 67 36 7   117 50 83 32    
Chưa hoàn thành 7 2 7 2 1 1 1   1      
VI. HSDT được trợ giảng                        
VII. HS.K.Tật không ĐG 1   1       1   1      
VIII. HS bỏ học năm học 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0
+ Hoàn cảnh GĐKK                        
+ KK trong học tập             1   1      
+ Xa trường, đi lại K.khăn                        
+ Thiên tai, dịch bệnh                        
+ Nguyên nhân khác                        

Lượt xem: 3699

Click cuộn lên