|
Thời khóa biểu - Năm học 2013-2014(lần 1)
Thứ
|
Tiết
|
1G
Chiều
|
G.Viên
|
2G
Sáng
|
G.Viên
|
3G
Sáng
|
G.Viên
|
4G
Chiều
|
G.Viên
|
5G
Sáng
|
G.Viên
|
2
|
1
|
TViệt
|
Tăng
|
C.cờ
|
Yến
|
C.cờ
|
Thủy
|
T.đọc
|
Long
|
C.cờ
|
Trị
|
2
|
TViệt
|
Tăng
|
T.đọc
|
Yến
|
T.đọc
|
Thủy
|
Toán
|
Long
|
T.đọc
|
Trị
|
3
|
M.T
|
Tăng
|
T.đọc
|
Yến
|
TĐ-KC
|
Thủy
|
K.học
|
Long
|
C.tả
|
Trị
|
4
|
T.công
|
Tăng
|
Toán
|
Yến
|
Toán
|
Thủy
|
C.tả
|
Long
|
Toán
|
Trị
|
5
|
|
|
T.công
|
Yến
|
M.T
|
Thủy
|
|
|
Â.N
|
Trị
|
3
|
1
|
TViệt
|
Tăng
|
K.C
|
Yến
|
C.tả
|
Thủy
|
L.sử
|
Long
|
K.học
|
Trị
|
2
|
TViệt
|
Tăng
|
Toán
|
Yến
|
T.công
|
Thủy
|
Toán
|
Long
|
Địa lí
|
Trị
|
3
|
TNXH
|
Tăng
|
C.tả
|
Yến
|
Toán
|
Thủy
|
Đ.đức
|
Long
|
Toán
|
Trị
|
4
|
Toán
|
Tăng
|
TNXH
|
Yến
|
Đ.đức
|
Thủy
|
LTVC
|
Long
|
LTVC
|
Trị
|
5
|
|
|
|
|
|
|
K.C
|
Long
|
M.T
|
Trị
|
4
|
1
|
TViệt
|
Tăng
|
T.dục
|
Yến
|
T.dục
|
Thủy
|
T.đọc
|
Long
|
T.đọc
|
Trị
|
2
|
TViệt
|
Tăng
|
LTVC
|
Yến
|
Toán
|
Thủy
|
Toán
|
Long
|
T.dục
|
Trị
|
3
|
Â.N
|
Tăng
|
T.đọc
|
Yến
|
T.đọc
|
Thủy
|
Â.N
|
Long
|
TLV
|
Trị
|
4
|
Toán
|
Tăng
|
MT
|
Yến
|
TNXH
|
Thủy
|
TLV
|
Long
|
Toán
|
Trị
|
5
|
|
|
Toán
|
Yến
|
LTVC
|
Thủy
|
T.dục
|
Long
|
L.sử
|
Trị
|
5
|
1
|
TViệt
|
Tăng
|
T.dục
|
Yến
|
T.viết
|
Thủy
|
LTVC
|
Long
|
LTVC
|
Trị
|
2
|
TViệt
|
Tăng
|
T.viết
|
Yến
|
T.dục
|
Thủy
|
K.T
|
Long
|
Toán
|
Trị
|
3
|
Toán
|
Tăng
|
Toán
|
Yến
|
C.tả
|
Thủy
|
T.dục
|
Long
|
T.dục
|
Trị
|
4
|
Đ.đức
|
Tăng
|
C.tả
|
Yến
|
Toán
|
Thủy
|
Toán
|
Long
|
K.T
|
Trị
|
5
|
T.dục
|
Tăng
|
Â.N
|
Yến
|
TNXH
|
Thủy
|
Địa lí
|
Long
|
K.học
|
Trị
|
6
|
1
|
TViệt
|
Tăng
|
Toán
|
Yến
|
TLV
|
Thủy
|
Toán
|
Long
|
Đ.đức
|
Trị
|
2
|
TViệt
|
Tăng
|
TLV
|
Yến
|
Â.N
|
Thủy
|
TLV
|
Long
|
TLV
|
Trị
|
3
|
Toán
|
Tăng
|
Đ,đức
|
Yến
|
Toán
|
Thủy
|
K.học
|
Long
|
K.C
|
Trị
|
4
|
SH
|
Tăng
|
SH
|
Yến
|
SH
|
Thủy
|
M.T
|
Long
|
Toán
|
Trị
|
5
|
|
|
|
|
|
|
SH
|
Long
|
SH
|
Trị
|
Lượt xem: 3996
|