|
Thiết bị dùng chung
PHÒNG GD&ĐT HƯỚNG HÓA |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯỚNG PHÙNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC CHI TIẾT |
THIẾT BỊ DẠY HỌC - THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Đối tượng sử dụng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Học sinh |
Giáo viên |
1 |
THDC 001 |
Bảng nhóm |
x |
|
cái |
12,000 |
15 |
2 |
THDC 002 |
Tủ đựng thiết bị |
|
X |
cái |
134,000 |
7 |
3 |
THDC 003 |
Bảng phụ đa dụng |
|
X |
cái |
18,000 |
20 |
4 |
THDC 004 |
Radio casec |
|
X |
cái |
1,000,000 |
1 |
5 |
THDC 005 |
Nam châm viên bọc nhỏ innoc núm nhựa trắng có vít |
|
X |
bao |
25,000 |
10 |
6 |
THDC 006 |
Nam châm viên bọc lớn innoc núm nhựa trắng có vít |
|
X |
bao |
40,000 |
5 |
7 |
THDC 007 |
Nẹp kẹp tranh 1,1m trắng |
|
X |
cái |
17,000 |
100 |
8 |
THDC 008 |
Máy chiếu prozectio |
|
X |
cái |
19.200.000 |
1 |
9 |
THDC 009 |
Bảng phụ cho giáo viên |
|
X |
cái |
55,000 |
32 |
10 |
THDC 010 |
Qủa Địa cầu d=30 |
|
X |
Quả |
30,000 |
1 |
11 |
THDC 011 |
Nam châm bọc sắt |
|
X |
Viên |
40,000 |
20 |
12 |
THDC 012 |
Trống trường + chân |
|
X |
cái |
600,000 |
1 |
13 |
THDC 013 |
Đàn Organ |
|
X |
Cái |
7,000,000 |
1 |
14 |
THDC 014 |
Nam châm lá |
|
X |
mét |
150,000 |
7 |
15 |
THDC 015 |
Giấy A3 loại 1 Pater one |
|
X |
ram |
137,000 |
6 |
16 |
THDC 016 |
Nam châm viên nhỏ(10v/vỉ) |
|
X |
viên |
10,000 |
30 |
17 |
THDC 017 |
Hồ dán 30ml thiên long |
|
X |
Hộp |
3,000 |
15 |
18 |
THDC 018 |
Rá đựng hình chữ nhật |
|
X |
cái |
45,000 |
20 |
19 |
THDC 019 |
Bút chỉ loại tốt màu trắng có đèn |
|
X |
cái |
50,000 |
3 |
20 |
THDC 020 |
Bút dạ thiên long màu xanh. đen WB03 |
|
X |
Hộp |
50,000 |
6 |
21 |
THDC 021 |
Nilon ép giấy khổ A3 |
|
X |
ram |
147,500 |
3 |
22 |
THDC 022 |
Nilon ép giấy khổ A4 |
|
X |
ram |
77,000 |
1 |
23 |
THDC 023 |
Giấy A0 |
|
X |
Tờ |
24,000 |
40 |
24 |
THDC 024 |
Giấy bìa Rô-kiA0 |
|
X |
Tờ |
2,500 |
40 |
25 |
THDC 025 |
Thước kẻ 50cm Deli |
|
X |
cái |
15,000 |
9 |
26 |
THDC 026 |
Bút viết giấy PM 09 |
|
X |
Hộp |
79,000 |
2 |
27 |
THDC 027 |
A ráp loại lớn |
|
X |
cái |
270,000 |
1 |
28 |
THDC 028 |
Kẹp bướm |
|
X |
Hộp |
6,000 |
3 |
29 |
THDC 029 |
Lưới cầu long hải yến |
|
X |
Cái |
75,000 |
2 |
30 |
THDC 030 |
Cầu mây |
|
X |
Quả |
15000 |
10 |
31 |
THDC 031 |
Bóng chuyền động lưc |
|
X |
Quả |
220,000 |
1 |
32 |
THDC 032 |
Bóng đá mini |
|
X |
Quả |
80,000 |
2 |
33 |
THDC 033 |
Cầu khế 505 |
|
X |
Quả |
9,500 |
5 |
34 |
THDC 034 |
bảng tư thế ngồi học |
|
X |
cái |
70,000 |
2 |
35 |
THDC 035 |
hộp quả cân + bàn cân |
|
X |
bộ |
35,000 |
3 |
36 |
THDC 036 |
cờ hiệu dạy thể dục |
|
X |
cái |
14,000 |
7 |
37 |
THDC 037 |
bộ dụng cụ nhạc |
|
X |
bộ |
13,000 |
2 |
38 |
THDC 038 |
bản đồ , lược đồ |
|
X |
tờ |
10,000 |
18 |
39 |
THDC 039 |
tranh kể chuyện bài đôi dép |
|
X |
tờ |
30,000 |
3 |
40 |
THDC 040 |
tranh kể chuyện một ngày của bé |
|
X |
tờ |
30,000 |
1 |
41 |
THDC 041 |
máy in |
|
X |
cái |
3,500.00 |
1 |
42 |
THDC 042 |
máy tính bàn |
|
X |
cái |
9.600,000 |
2 |
43 |
THDC 043 |
máy tính xách tay |
|
X |
cái |
15,000,000 |
2 |
44 |
THDC 044 |
dây điện |
|
X |
mét |
10,000 |
300 |
45 |
THDC 045 |
bóng đèn |
|
X |
cái |
7,300,000 |
15 |
46 |
THDC 046 |
Khăn bàn mới |
|
X |
cái |
|
16 |
47 |
THDC 047 |
Thanh sắt |
|
X |
cái |
|
20 |
48 |
THDC 048 |
Ghế màu xanh hội trường |
|
X |
cái |
300,000 |
45 |
49 |
THDC 049 |
Bàn hội trường |
|
X |
cái |
|
16 |
50 |
THDC 050 |
Cờ dán chữ |
|
X |
cái |
|
10 |
51 |
THDC 051 |
Cờ xéo |
|
X |
cái |
|
8 |
52 |
THDC 052 |
Ghế băng sắt |
|
X |
cái |
|
1 |
53 |
THDC 053 |
Bộ ly |
|
X |
cái |
|
1 |
54 |
THDC 054 |
Thước dây 30m |
|
X |
cái |
80,000 |
1 |
55 |
THDC 055 |
Máy nổ |
|
X |
cái |
7.000.000 |
1 |
56 |
THDC 056 |
Ụ cờ |
|
X |
cái |
20,000 |
33 |
57 |
THDC 057 |
Bóng ném cao su |
|
X |
quả |
15,000 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Mai Trọng |
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
Lượt xem: 3574
|