|
Danh mục thiết bị khối 1
PHÒNG GD&ĐT HƯỚNG HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯỚNG PHÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC CHI TIẾT |
THIẾT BỊ DẠY HỌC - KHỐI 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Đối tượng sử dụng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Học sinh |
Giáo viên |
1 |
TA001 |
Bộ đồ dùng học toán thực hành(hs) |
x |
|
bộ |
22.800, |
176 |
2 |
TV002 |
Bộ đồ dùng học vần (hs) |
x |
|
bộ |
19,000, |
115 |
3 |
TV003 |
Bộ chữ học vần thực hành Tiếng việt (gv) |
|
x |
bộ |
24,000 |
3 |
4 |
TV004 |
Đĩa hướng dẫn phương pháp dạy học |
|
x |
bộ |
22,000 |
42 |
5 |
TA005 |
Bộ hình học phẳng(gv) |
|
x |
bộ |
|
2 |
6 |
TA006 |
Bộ đồ dùng dạy học Toán(gv) |
|
x |
bộ |
24.700, |
9 |
7 |
TA007 |
Bộ chữ dạy học vần BD(gv) |
|
x |
bộ |
357,000, |
1 |
8 |
TV008 |
Bộ chữ dạy nhọc vần TV (gv) |
|
x |
bộ |
250,000 |
1 |
9 |
TV009 |
Tranh luyện nói |
|
x |
bộ |
21,300 |
4 |
10 |
TD 010 |
Tranh Thể dục |
|
x |
bộ |
60,000, |
5 |
11 |
KC011 |
Tranh Kể chuyện |
|
x |
bộ |
60,000 |
7 |
12 |
MT012 |
Tranh mỹ thuật |
|
x |
bộ |
60,000 |
5 |
13 |
DD013 |
Tranh đạo đức |
|
x |
bộ |
60,000 |
5 |
14 |
TV014 |
Hướng dẫn viết chữ |
|
x |
bộ |
23,000 |
1 |
15 |
TV015 |
Thanh vần |
|
x |
bộ |
18,000 |
5 |
16 |
TV016 |
Bộ tranh âm vần |
|
x |
bộ |
284,000, |
9 |
17 |
AN 017 |
Mõ nhạc |
|
x |
bộ |
24,000 |
15 |
Lượt xem: 3580
|