|
Danh mục thiết bị khối 2
PHÒNG GD&ĐT HƯỚNG HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯỚNG PHÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC CHI TIẾT |
THIẾT BỊ DẠY HỌC - KHỐI 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Đối tượng sử dụng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Học sinh |
Giáo viên |
18 |
TA 018 |
Bộ đồ dùng học toán thực hành (hs) |
x |
x |
Bộ |
22.800, |
133 |
19 |
TA019 |
Bộ đồ dùng học toán thực hành (hs) |
x |
x |
Bộ |
25,000, |
54 |
20 |
TA020 |
Bộ đồ dùng dạy học Toán 2(gv) |
|
x |
Bộ |
128,000 |
6 |
21 |
MT021 |
Tranh mỹ thuật |
|
x |
22 |
TC022 |
Tranh thủ công |
|
x |
Bộ |
56,000 |
4 |
23 |
KC023 |
Tranh kể chuyện |
|
x |
Bộ |
50,000 |
3 |
24 |
TD024 |
Tranh thể dục |
|
x |
Bộ |
60,000 |
3 |
25 |
TNXH025 |
Tranh tự nhiên xã hội |
|
x |
Bộ |
75,000, |
2 |
26 |
TLV026 |
Tranh tập làm văn |
|
x |
Bộ |
24,000 |
2 |
27 |
TV 027 |
Học viết chữ hoa của hs |
|
x |
Bộ |
23,000 |
3 |
28 |
TV028 |
Tranh tiếng việt |
|
x |
Bộ |
15,000 |
23 |
29 |
TA029 |
Bảng nỉ toán 1,2,3 (GV) |
|
x |
Bộ |
20,000 |
2 |
30 |
TA030 |
Bộ quả cân 6kg |
|
x |
cái |
17.000 |
10 |
31 |
TA031 |
Ca 1 lít |
|
x |
bộ |
567.000 |
1 |
32 |
TA032 |
Chai 1 lít |
|
x |
cái |
11.000 |
1 |
33 |
TA033 |
Thước nhôm 1m |
|
x |
cái |
11.000 |
1 |
34 |
MT034 |
Bộ tranh Mỹ Thuật lớp 2 |
|
x |
cây |
15.000 |
5 |
35 |
MT035 |
Bộ tranh thiếu nhi (thưởng thức MT 2) |
|
x |
bộ |
32.000 |
5 |
Lượt xem: 3734
|