|
Danh mục thiết bị khối 3
TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Đối tượng sử dụng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Học sinh |
Giáo viên |
36 |
TA 036 |
Bộ đồ dùng học toán lớp 3 (hs) |
x |
|
Bộ |
19.071 |
109 |
37 |
TA037 |
Bộ đồ dùng dạy toán 3 (gv) |
|
x |
Bộ |
387.4 |
7 |
38 |
TV038 |
Bộ Tranh Tập đọc L3 |
|
x |
Bộ |
210.000 |
6 |
39 |
KC039 |
Bộ tranh kể chuyện lớp 3 |
|
x |
40 |
TA040 |
|
|
|
|
|
|
41 |
TA041 |
Compa dùng cho GV |
|
x |
|
|
|
42 |
TA042 |
Thước nhôm 0,5m |
|
x |
Cái |
13.000 |
3 |
43 |
TNXH043 |
Tranh TNXH L3 -tranh giấy |
|
x |
cái |
30.500 |
2 |
44 |
KH044 |
MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... |
|
x |
bộ |
235,742.00 |
2 |
45 |
MT045 |
Bộ tranh Mỹ Thuật 3 |
|
x |
bộ |
60,000 |
3 |
46 |
MT046 |
Bộ tranh các họa sĩ VN (thưởng thức MT3) |
|
x |
bộ |
113.000 |
4 |
47 |
DD047 |
Tranh Đạo Đức L3 |
|
x |
bộ |
149.000 |
2 |
48 |
TV048 |
Bộ mẫu chữ dạy tập viết |
|
x |
bộ |
36.000 |
23 |
49 |
TV049 |
Mẫu chữ viết trong trường T.học |
|
x |
bộ |
135.000 |
2 |
50 |
TV050 |
Bộ chữ viết mẫu tên riêng |
|
x |
bộ |
135.000 |
1 |
51 |
TV 051 |
Tranh T/V L3 |
|
x |
bộ |
|
2 |
52 |
TD052 |
Bộ Tranh Tập đọc L3 ( KT : 35x50) cm |
|
x |
bộ |
75.000 |
3 |
53 |
AM 053 |
Bộ tranh Âm Nhạc 3 (1tờ/bộ) |
|
x |
|
20.000 |
3 |
54 |
TC054 |
Tranh Thủ Công L3 -tranh giấy |
|
x |
bộ |
22.000 |
3 |
55 |
TD 055 |
Tranh Thể Dục 3 (10tờ) -tranh giấy |
|
x |
bộ |
22.000 |
4 |
56 |
TA056 |
Thước dây 20m |
|
x |
bộ |
15.000 |
4 |
57 |
TD057 |
Dây nhảy cá nhân |
|
x |
sợi |
2,537.00 |
40 |
58 |
TD058 |
Dây nhảy dài tập thể |
|
x |
sợi |
18.000 |
67 |
59 |
TD059 |
Cờ nhỏ |
|
x |
sợi |
8,034.00 |
18 |
Lượt xem: 4458
|