|
Danh mục thiết bị khối 5
PHÒNG GD&ĐT HƯỚNG HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯỚNG PHÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC CHI TIẾT |
THIẾT BỊ DẠY HỌC - KHỐI 5 |
TT |
Mã thiết bị |
Tên thiết bị |
Đối tượng sử dụng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Học sinh |
Giáo viên |
93 |
KC093 |
Tranh kể chuyện L5 - tranh giấy |
|
x |
bộ |
145.000 |
3 |
94 |
TV094 |
Bộ tranh tập đọc lớp 5 ( 35x50) |
|
x |
95 |
TA095 |
Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 |
|
x |
bộ |
160.000 |
4 |
96 |
TA096 |
Hình chữ nhật (200x160x100) mm L5 |
|
x |
cái |
- |
4 |
97 |
TA097 |
Hình trụ cao 150mm L5 |
|
x |
cái |
- |
3 |
98 |
DD098 |
Tranh Đạo Đức L5 - tranh giấy |
|
x |
cái |
- |
3 |
99 |
KH099 |
Tranh Khoa Học L5 - tranh giấy |
|
x |
tờ |
10.000 |
3 |
100 |
KH100 |
Mô hình " Bánh xe nước" Lớp 5 |
|
x |
bộ |
30.000 |
3 |
101 |
LS101 |
Bản đồ Lịch Sử Lớp 5 (3 tờ)-mới |
|
x |
bộ |
270.000 |
2 |
102 |
ĐL 102 |
Tranh Địa Lý L5 -tranh giấy couche |
|
x |
bộ |
81.000 |
3 |
103 |
ĐL103 |
Bộ bản đồ Địa Lý Lớp 5 (6tờ) |
|
x |
bộ |
58.000 |
3 |
104 |
KT104 |
Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) |
|
x |
bộ |
192.000 |
4 |
105 |
KT105 |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4+L5 |
|
x |
bộ |
71.000 |
3 |
106 |
MT106 |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) |
|
x |
bộ |
56.000 |
3 |
107 |
KT107 |
Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (HS) |
|
x |
bộ |
68.000 |
4 |
108 |
MT108 |
Bộ tranh Mỹ Thuật L5 |
|
x |
bộ |
101.000 |
32 |
109 |
AN109 |
Bộ tranh Aâm Nhạc 5 (8 tờ)-tranh giấy |
|
x |
bộ |
58.000 |
2 |
110 |
TD110 |
Bộ tranh Thể Dục Lớp 5 (8 tờ)-tranh giấy |
|
x |
bộ |
117.000 |
4 |
Lượt xem: 5117
|